VN520


              

嘗草

Phiên âm : cháng cǎo.

Hán Việt : thường thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘗食百草, 以決定可否作為藥用。漢.牟融《牟子》:「神農嘗草, 殆死者數十。」


Xem tất cả...