VN520


              

嘗膽

Phiên âm : cháng dǎn.

Hán Việt : thường đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻刻苦自勵。參見「臥薪嘗膽」條。《史記.卷四一.越王句踐世家》:「吳既赦越, 越王句踐反國, 乃苦身焦思, 置膽於坐, 坐臥即仰膽, 飲食亦嘗膽也。」唐.杜甫〈寄董卿喜榮十韻〉:「猛將宜嘗膽, 龍泉必在腰。」


Xem tất cả...