VN520


              

嘗嘗

Phiên âm : cháng chang.

Hán Việt : thường thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 試試, .

Trái nghĩa : , .

品嘗一下, 吃吃看。如:「你過來嘗嘗, 這碗湯味道如何?」


Xem tất cả...