Phiên âm : cháng chang.
Hán Việt : thường thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 試試, .
Trái nghĩa : , .
品嘗一下, 吃吃看。如:「你過來嘗嘗, 這碗湯味道如何?」