Phiên âm : cháng dǎn wò xīn.
Hán Việt : thường đảm ngọa tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻刻苦自勵。參見「臥薪嘗膽」條。宋.灌園耐得翁《都城紀勝.敘錄》:「正當嘗膽臥薪日, 卻作觀山玩水時。」明.朱鼎《玉鏡臺記》第一二齣:「我自願漆身吞炭, 嘗膽臥薪, 同心協力期雪恥。」義參「臥薪嘗膽」。見「臥薪嘗膽」條。