VN520


              

嘔心絞腦

Phiên âm : ǒu xīn jiǎo nǎo.

Hán Việt : ẩu tâm giảo não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用盡心思絞盡腦力。如:「沒有科學家嘔心絞腦, 人類哪裡會有今天高度的物質文明?」


Xem tất cả...