VN520


              

嘔鴉

Phiên âm : ōu yā.

Hán Việt : ẩu nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嬰兒。宋.陳造〈送學生歸赴秋試因省別業〉詩:「寧堪再攬減, 又抱兩嘔鴉。」


Xem tất cả...