VN520


              

嘔嘔

Phiên âm : xū xū.

Hán Việt : ẩu ẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和悅的樣子。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「項王見人恭敬慈愛, 言語嘔嘔。」


Xem tất cả...