Phiên âm : xū xū.
Hán Việt : ẩu ẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和悅的樣子。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「項王見人恭敬慈愛, 言語嘔嘔。」