VN520


              

嘔嘔啞啞

Phiên âm : ōu ōu yā yā.

Hán Việt : ẩu ẩu ách ách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容車輪滾動的聲音。宋.陸游〈滄灘〉詩:「嘔嘔啞啞車轉急, 舟人已在沙際立。」


Xem tất cả...