Phiên âm : ōu ōu yā yā.
Hán Việt : ẩu ẩu ách ách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容車輪滾動的聲音。宋.陸游〈滄灘〉詩:「嘔嘔啞啞車轉急, 舟人已在沙際立。」