VN520


              

嘔心血

Phiên âm : ǒu xīn xuè.

Hán Việt : ẩu tâm huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容費盡心思、心力。《三國演義》第三七回:「徽笑曰:『元直欲去, 自去便了, 何又惹他出來嘔心血也?』」


Xem tất cả...