VN520


              

嘔逆

Phiên âm : ǒu nì.

Hán Việt : ẩu nghịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣逆。《三國演義》第四九回:「瑜曰:『心中嘔逆, 藥不能下。』」


Xem tất cả...