Phiên âm : ǒu nì.
Hán Việt : ẩu nghịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣逆。《三國演義》第四九回:「瑜曰:『心中嘔逆, 藥不能下。』」