Phiên âm : ǒu xuè.
Hán Việt : ẩu huyết.
Thuần Việt : nôn ra máu; ói ra máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nôn ra máu; ói ra máu. 食管、胃、腸等消化器官出血經口腔排出. 嘔出的血液呈暗紅色, 常混有食物的渣滓. 胃炎、胃潰瘍、十二指腸潰瘍、肝硬化等病都能有這種癥狀.