Phiên âm : ōu ér.
Hán Việt : ẩu 唲.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鳥鳴聲。宋.文同〈詠鳧〉詩:「雨歸別島嘔唲語, 風度前灘翕呷飛。」