VN520


              

嘔心吐膽

Phiên âm : ǒu xīn tǔ dǎn.

Hán Việt : ẩu tâm thổ đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘔出心, 吐出膽。比喻費盡心血, 歷盡辛苦。南朝梁.劉勰《文心雕龍.隱秀》:「嘔心吐膽, 不足語窮;鍛歲煉年, 奚能喻苦?」也作「瀝血叩心」、「嘔心瀝血」。
義參「嘔心瀝血」。見「嘔心瀝血」條。


Xem tất cả...