VN520


              

喪身

Phiên âm : sàng shēn.

Hán Việt : tang thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死亡。例戒除毒癮, 若不斬草除根, 必為喪身之本。
死亡。如:「喪身敗家」。《三國演義》第二回:「若不斬草除根, 必為喪身之本。」


Xem tất cả...