Phiên âm : sàng zhe liǎn.
Hán Việt : tang trứ kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中不樂, 臉色愁苦。如:「看他喪著臉, 大概發生什麼事了!」