VN520


              

喪著臉

Phiên âm : sàng zhe liǎn.

Hán Việt : tang trứ kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中不樂, 臉色愁苦。如:「看他喪著臉, 大概發生什麼事了!」


Xem tất cả...