Phiên âm : sàng yuán.
Hán Việt : tang nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
元, 頭也。喪元指被殺身亡。《文選.曹植.雜詩六首之六》:「國讎亮不塞, 甘心思喪元。」明.葉憲祖《易水寒》第三折:「便捐生何足駭?常言道勇士喪元無害。」