VN520


              

喪元

Phiên âm : sàng yuán.

Hán Việt : tang nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

元, 頭也。喪元指被殺身亡。《文選.曹植.雜詩六首之六》:「國讎亮不塞, 甘心思喪元。」明.葉憲祖《易水寒》第三折:「便捐生何足駭?常言道勇士喪元無害。」


Xem tất cả...