Phiên âm : yǎo dīng jué tiě.
Hán Việt : giảo đinh tước thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻主意堅定或意志剛強不移。《水滸傳》第九回:「來往的盡是咬釘嚼鐵漢, 出入的無非降龍縛虎人。」《西遊記》第五六回:「唐三藏咬釘嚼鐵, 以死命留得一個不壞之身。」