VN520


              

咬釘嚼鐵

Phiên âm : yǎo dīng jué tiě.

Hán Việt : giảo đinh tước thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻主意堅定或意志剛強不移。《水滸傳》第九回:「來往的盡是咬釘嚼鐵漢, 出入的無非降龍縛虎人。」《西遊記》第五六回:「唐三藏咬釘嚼鐵, 以死命留得一個不壞之身。」


Xem tất cả...