VN520


              

和善

Phiên âm : hé shàn.

Hán Việt : hòa thiện.

Thuần Việt : hiền lành; ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn; vui vẻ; vui .

Đồng nghĩa : 和氣, 和藹, 良善, 和睦, 善良, 仁愛, .

Trái nghĩa : 蠻橫, 凶暴, 凶狠, 凶殘, 凶惡, 粗暴, 厲害, .

hiền lành; ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn; vui vẻ; vui tính; tốt bụng
温和善良;和蔼
tàidù héshàn
thái độ ôn hoà
性情和善
xìngqíng héshàn
tính tình hiền lành


Xem tất cả...