Phiên âm : hé shì lǎo.
Hán Việt : hòa sự lão.
Thuần Việt : người hoà giải; sứ giả hoà bình; người hoà giải ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người hoà giải; sứ giả hoà bình; người hoà giải cho có lệ调停争端的人特指无原则地进行调解的人