VN520


              

和事老

Phiên âm : hé shì lǎo.

Hán Việt : hòa sự lão.

Thuần Việt : người hoà giải; sứ giả hoà bình; người hoà giải ch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người hoà giải; sứ giả hoà bình; người hoà giải cho có lệ
调停争端的人特指无原则地进行调解的人


Xem tất cả...