VN520


              

和尚吃八方

Phiên âm : hé shàng chī bā fāng.

Hán Việt : hòa thượng cật bát phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻吃得開, 或到處撈好處。《官場現形記》第三四回:「俗語說:『和尚吃八方』, 他家太太老伯, 連著師姑菴裡的錢, 都會募了來做好事, 也總算神通廣大了。」


Xem tất cả...