Phiên âm : hé xié.
Hán Việt : hòa hài.
Thuần Việt : hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái.
hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái
配合得适当和匀称
yīn tiáo héxié
âm điệu êm dịu
这张画的颜色很和谐.
zhèzhāng huà de yánsè hěn héxié.
bức tranh này màu sắc rất hài hoà.
和谐的气氛
héxié de qìfēn
bầu không khí