VN520


              

和谐

Phiên âm : hé xié.

Hán Việt : hòa hài.

Thuần Việt : hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái
配合得适当和匀称
yīn tiáo héxié
âm điệu êm dịu
这张画的颜色很和谐.
zhèzhāng huà de yánsè hěn héxié.
bức tranh này màu sắc rất hài hoà.
和谐的气氛
héxié de qìfēn
bầu không khí


Xem tất cả...