VN520


              

和藹可親

Phiên âm : hé ǎi kě qīn.

Hán Việt : hòa ái khả thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 平易近人, 和顏悅色, 藹然可親, .

Trái nghĩa : 金剛怒目, 凜然難犯, .

態度溫和, 容易親近。如:「她的態度和藹可親, 很得人緣。」也作「和藹近人」。


Xem tất cả...