VN520


              

良善

Phiên âm : liáng shàn.

Hán Việt : lương thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 和善, .

Trái nghĩa : , .

美好和善。例她不但長得漂亮, 而且心地十分良善。
1.善良。《紅樓夢》第六五回:「奶奶這樣斯文良善人, 那裡是他的對手!」2.指善良的人。如:「誅殺良善」。北魏.酈道元《水經注.渭水二》:「少林曰:『當為理寢冤, 勿復害良善也。』」


Xem tất cả...