Phiên âm : xiōng hěn.
Hán Việt : hung ngận.
Thuần Việt : hung ác độc địa; hung ác tàn nhẫn.
hung ác độc địa; hung ác tàn nhẫn
(性情行为)凶恶狠毒
dírén yòu yīnxiǎn,yòu xiōnghěn.
quân địch vừa nham hiểm vừa độc ác.
mãnh liệt
猛烈
冲刺凶狠.
chōngcì xiōnghěn.
mãnh liệt lao về đích (tron