VN520


              

呈給

Phiên âm : chéng gěi.

Hán Việt : trình cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上呈遞給。如:「他將這封信呈給上級, 以表明心跡。」


Xem tất cả...