VN520


              

呈現

Phiên âm : chéng xiàn.

Hán Việt : trình hiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 顯露, 表現, 浮現, 顯示, 展現, 出現, 湧現, .

Trái nghĩa : 隱藏, 消逝, .

出現、顯現。例一剎那間, 在他滿是皺紋的臉上, 呈現出一絲笑容。
顯出、顯現。如:「這場比賽尚未開始, 就已經呈現出外弛內張的氣氛。」


Xem tất cả...