Phiên âm : xiāo shì.
Hán Việt : tiêu thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 消失, 消滅, 消亡, .
Trái nghĩa : 浮現, 出現, 存在, 永存, 呈現, .
火車的隆隆聲慢慢消逝了.
♦Đi mất, tiêu mất. ◎Như: thì quang tiêu thệ đắc chân khoái, chuyển nhãn hựu thị tân đích nhất niên liễu 時光消逝得真快, 轉眼又是新的一年了.