VN520


              

吹鬍子

Phiên âm : chuī hú zi.

Hán Việt : xuy hồ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛怒的樣子。如:「今天老闆火氣大, 當著大家的面吹鬍子, 拍桌子。」


Xem tất cả...