Phiên âm : chuī hú zi.
Hán Việt : xuy hồ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛怒的樣子。如:「今天老闆火氣大, 當著大家的面吹鬍子, 拍桌子。」