Phiên âm : chuī qǐ niē tā.
Hán Việt : xuy khởi niết tháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一吹, 就膨起;一捏, 就塌陷。比喻一個人沒有骨頭。《斬鬼傳》第七回:「一個叫做澆虛鬼, 一個叫做滴料鬼, 也都是撩蜂踢蠍, 吹起捏塌之輩。」