VN520


              

吹起捏塌

Phiên âm : chuī qǐ niē tā.

Hán Việt : xuy khởi niết tháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一吹, 就膨起;一捏, 就塌陷。比喻一個人沒有骨頭。《斬鬼傳》第七回:「一個叫做澆虛鬼, 一個叫做滴料鬼, 也都是撩蜂踢蠍, 吹起捏塌之輩。」


Xem tất cả...