VN520


              

吹糠見米

Phiên âm : chuī kāng jiàn mǐ.

Hán Việt : xuy khang kiến mễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 立杆見影, .

Trái nghĩa : , .

把米糠一吹開, 立刻可看到米粒。比喻事情可輕易立見成效。如:「這個辦法簡單易行, 一下子就收到吹糠見米的效果!」


Xem tất cả...