Phiên âm : chuī kāng jiàn mǐ.
Hán Việt : xuy khang kiến mễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 立杆見影, .
Trái nghĩa : , .
把米糠一吹開, 立刻可看到米粒。比喻事情可輕易立見成效。如:「這個辦法簡單易行, 一下子就收到吹糠見米的效果!」