Phiên âm : chuī zhú.
Hán Việt : xuy trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹奏笙、簫等管樂器。清.厲鶚〈百字令.秋光今夜〉詞:「風露皆非人世有, 自坐船頭吹竹。」