Phiên âm : chuī bō li.
Hán Việt : xuy pha li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用空心管將熔融玻璃聚集一端, 從另一端吹進空氣, 把玻璃吹成器皿。