VN520


              

吹玻璃

Phiên âm : chuī bō li.

Hán Việt : xuy pha li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用空心管將熔融玻璃聚集一端, 從另一端吹進空氣, 把玻璃吹成器皿。


Xem tất cả...