Phiên âm : chuī niú dà wáng.
Hán Việt : xuy ngưu đại vương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜好說大話的人。例陳某是眾所皆知的吹牛大王, 他說的話, 那能相信?擅長於誇大口、說大話的人。如:「吹牛大王說的話, 那能相信?」