VN520


              

吹牛大王

Phiên âm : chuī niú dà wáng.

Hán Việt : xuy ngưu đại vương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喜好說大話的人。例陳某是眾所皆知的吹牛大王, 他說的話, 那能相信?
擅長於誇大口、說大話的人。如:「吹牛大王說的話, 那能相信?」


Xem tất cả...