VN520


              

吹灰

Phiên âm : chuī huī.

Hán Việt : xuy hôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thổi tro bụi. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Phù xuy hôi nhi dục vô mị, thiệp thủy nhi dục vô nhu, bất khả đắc dã 夫吹灰而欲無眯, 涉水而欲無濡, 不可得也 (Tề tục 齊俗).
♦Tiết khí biến đổi.
♦Tỉ dụ dùng sức rất ít.


Xem tất cả...