Phiên âm : chuī huǒ.
Hán Việt : xuy hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹氣讓火燒旺。《淮南子.說山》:「或吹火而然, 或吹火而滅, 所以吹者異也。」唐.鄭谷〈淮上漁者〉詩:「一尺鱸魚新釣得, 兒孫吹火荻花中。」