Phiên âm : chuī qì shèng lán.
Hán Việt : xuy khí thắng lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容美人的氣息芳香, 勝過蘭花。漢.郭憲《漢武帝別國洞冥記》卷四:「帝所幸宮人名麗娟, 年十四, 玉膚柔軟, 吹氣勝蘭。」