VN520


              

吹氣勝蘭

Phiên âm : chuī qì shèng lán.

Hán Việt : xuy khí thắng lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容美人的氣息芳香, 勝過蘭花。漢.郭憲《漢武帝別國洞冥記》卷四:「帝所幸宮人名麗娟, 年十四, 玉膚柔軟, 吹氣勝蘭。」


Xem tất cả...