VN520


              

吹捧

Phiên âm : chuī pěng.

Hán Việt : xuy phủng.

Thuần Việt : tâng bốc; quảng cáo rùm beng; tán dương; ca tụng; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 譏誚, 貶低, .

tâng bốc; quảng cáo rùm beng; tán dương; ca tụng; khen láo
吹嘘捧场


Xem tất cả...