Phiên âm : chuī pěng.
Hán Việt : xuy phủng.
Thuần Việt : tâng bốc; quảng cáo rùm beng; tán dương; ca tụng; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 譏誚, 貶低, .
tâng bốc; quảng cáo rùm beng; tán dương; ca tụng; khen láo吹嘘捧场