VN520


              

吹啦

Phiên âm : chuī la.

Hán Việt : xuy lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

結束、完結了。如:「自從昨天大吵一架後, 我們多年的同窗情誼就此吹啦!」


Xem tất cả...