VN520


              

吹口

Phiên âm : chuī kǒu.

Hán Việt : xuy khẩu.

Thuần Việt : Lõ thổi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lõ thổi (kèn)


Xem tất cả...