VN520


              

向著

Phiên âm : xiàng zhe.

Hán Việt : hướng trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.朝向、對著。《兒女英雄傳》第四回:「向著張三李四說道:『你們兩個也別閑著, 把這石頭上的土給我拂落淨了。』」2.偏袒。《紅樓夢》第一○回:「就是寶玉, 也不犯上向著他到這個田地。」


Xem tất cả...