Phiên âm : xiàng zhe.
Hán Việt : hướng trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.朝向、對著。《兒女英雄傳》第四回:「向著張三李四說道:『你們兩個也別閑著, 把這石頭上的土給我拂落淨了。』」2.偏袒。《紅樓夢》第一○回:「就是寶玉, 也不犯上向著他到這個田地。」