Phiên âm : xiàng bèi.
Hán Việt : hướng bối.
Thuần Việt : ủng hộ hay phản đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủng hộ hay phản đối拥护和反对rénxīnxiàngbèi.lòng người ủng hộ hay phản đối.