VN520


              

向往

Phiên âm : xiàng wǎng.

Hán Việt : hướng vãng.

Thuần Việt : hướng về, hi vọng, lí tưởng, nhớ về, khao khát.

Đồng nghĩa : 懷念, 景仰, 欽慕, 憧憬, 神往, 仰慕, .

Trái nghĩa : , .

hướng về, hi vọng, lí tưởng, nhớ về, khao khát
因热爱羡慕某种事物或境界而希望得到或达到
tā xiàngwǎngzhe gùxiāng.
anh ấy hướng về quê hương


Xem tất cả...