Phiên âm : xiàng wǎng.
Hán Việt : hướng vãng.
Thuần Việt : hướng về, hi vọng, lí tưởng, nhớ về, khao khát.
Đồng nghĩa : 懷念, 景仰, 欽慕, 憧憬, 神往, 仰慕, .
Trái nghĩa : , .
hướng về, hi vọng, lí tưởng, nhớ về, khao khát因热爱羡慕某种事物或境界而希望得到或达到tā xiàngwǎngzhe gùxiāng.anh ấy hướng về quê hương