VN520


              

向导

Phiên âm : xiàng dǎo.

Hán Việt : hướng đạo.

Thuần Việt : hướng đạo; dẫn đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hướng đạo; dẫn đường
带路
带路的人
革命党是群众的向导.
gémìngdǎng shì qúnzhòng de xiàngdǎo.
người dẫn đường của nhân dân là Đảng Cách Mạng.


Xem tất cả...