Phiên âm : xiàng dǎo.
Hán Việt : hướng đạo.
Thuần Việt : hướng đạo; dẫn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng đạo; dẫn đường带路带路的人革命党是群众的向导.gémìngdǎng shì qúnzhòng de xiàngdǎo.người dẫn đường của nhân dân là Đảng Cách Mạng.