Phiên âm : xiàng xué.
Hán Việt : hướng học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
立志求學。例他從小一心向學, 將來必成大器。立志求學。如:「他一心向學, 終有所成。」《三國演義》第三六回:「乃更姓名而逃, 折節向學, 遍訪名師。」