Phiên âm : xiàng bì xū gòu.
Hán Việt : hướng bích hư cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 閉門造車, 憑空捏造, .
Trái nghĩa : , .
比喻憑空捏造。參見「鄉壁虛造」條。如:「這理論完全是向壁虛構, 毫無根據。」