Phiên âm : xiàng dì xìng.
Hán Việt : hướng địa tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物的根向地下生長的性質。例樹木的向地性, 使它可以穩穩的直立在地表上。植物的器官對重力反應的一種向性, 如主根向地下生長的性質為正向地性, 莖、幹向空中直立生長則為負向地性。