VN520


              

向例

Phiên âm : xiàng lì.

Hán Việt : hướng lệ.

Thuần Việt : thói quen; thói cũ; tục lệ.

Đồng nghĩa : 老例, .

Trái nghĩa : , .

thói quen; thói cũ; tục lệ
惯例
dǎpò xiànglì.
phá vỡ lề lối cũ.
我们这里向例起得早.
wǒmen zhèlǐ xiànglì qǐdé zǎo.
ở đây chúng tôi có thói quen dậy sớm.


Xem tất cả...