Phiên âm : xiàng lì.
Hán Việt : hướng lệ.
Thuần Việt : thói quen; thói cũ; tục lệ.
Đồng nghĩa : 老例, .
Trái nghĩa : , .
thói quen; thói cũ; tục lệ惯例dǎpò xiànglì.phá vỡ lề lối cũ.我们这里向例起得早.wǒmen zhèlǐ xiànglì qǐdé zǎo.ở đây chúng tôi có thói quen dậy sớm.