Phiên âm : xiàng shàng.
Hán Việt : hướng thượng.
Thuần Việt : hướng về phía trước; chí tiến thủ.
hướng về phía trước; chí tiến thủ
朝好的方向走;上进
yǒuxīn xiàngshàng.
có quyết tâm vươn lên; có chí tiến thủ.
好好学习,天天向上.
hǎohǎoxuéxí,tiāntiānxiàngshàng.
chăm chỉ học tập, ngày càng vươn lên.