VN520


              

向上

Phiên âm : xiàng shàng.

Hán Việt : hướng thượng.

Thuần Việt : hướng về phía trước; chí tiến thủ.

Đồng nghĩa : 朝上, 進取, .

Trái nghĩa : , .

hướng về phía trước; chí tiến thủ
朝好的方向走;上进
yǒuxīn xiàngshàng.
có quyết tâm vươn lên; có chí tiến thủ.
好好学习,天天向上.
hǎohǎoxuéxí,tiāntiānxiàngshàng.
chăm chỉ học tập, ngày càng vươn lên.


Xem tất cả...