VN520


              

名垂不朽

Phiên âm : míng chuí bù xiǔ.

Hán Việt : danh thùy bất hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 名垂青史, 名垂竹帛, .

Trái nghĩa : , .

名聲流傳垂久遠而不壞。如:「老人畢生忠於自己的藝術和信念, 終於贏得藝術千秋, 名垂不朽。」也作「名傳不朽」。


Xem tất cả...