VN520


              

名垂竹帛

Phiên âm : míng chuí zhú bó.

Hán Việt : danh thùy trúc bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 名垂不朽, .

Trái nghĩa : , .

名聲傳垂於史籍。《三國演義》第三六回:「願公善事使君, 以圖名垂竹帛, 功標青史。」


Xem tất cả...