Phiên âm : míng chuí zhú bó.
Hán Việt : danh thùy trúc bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 名垂不朽, .
Trái nghĩa : , .
名聲傳垂於史籍。《三國演義》第三六回:「願公善事使君, 以圖名垂竹帛, 功標青史。」